Có 2 kết quả:
不可再生資源 bù kě zài shēng zī yuán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄗ ㄩㄢˊ • 不可再生资源 bù kě zài shēng zī yuán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄗ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
nonrenewable resource
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
nonrenewable resource
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0