Có 2 kết quả:

不可再生資源 bù kě zài shēng zī yuán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄗ ㄩㄢˊ不可再生资源 bù kě zài shēng zī yuán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄗ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nonrenewable resource

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nonrenewable resource

Bình luận 0